--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
untranslatable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
untranslatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untranslatable
Phát âm : /' ntr ns'leit bl/
+ tính từ
không thể dịch được
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
untranslatable
:
không thể dịch được
+
goatee
:
chòm râu dê
+
condor
:
(động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)
+
conformism
:
chủ nghĩa tuân thủ
+
chức trách
:
Responsibility (inherent in each function, organ...)chức trách của giám đốca director's responsibilitynhà chức tráchthe authoritiesđi báo nhà chức tráchto report to the authorities