--

unturned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unturned

Phát âm : /' n't :nd/

+ tính từ

  • không lật lại
  • to leave no stone unturned
    • (xem) leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unturned"
Lượt xem: 465