unturned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unturned
Phát âm : /' n't :nd/
+ tính từ
- không lật lại
- to leave no stone unturned
- (xem) leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unturned"
Lượt xem: 512