unwavering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwavering
Phát âm : / n'weiv ri /
+ tính từ
- không rung rinh, không lung lay
- vững chắc, không nao núng, không dao động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
level firm steadfast steady stiff unbendable unfaltering unshakable
Lượt xem: 554