unfaltering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfaltering
Phát âm : /ʌn'fɔ:ltəriɳ/
+ tính từ
- không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
- không nao núng, không lung lay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
firm steadfast steady stiff unbendable unshakable unwavering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfaltering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfaltering":
unfaltering unflattering
Lượt xem: 428