upholster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upholster
Phát âm : / p'hould /
+ ngoại động từ
- nhồi nệm (ghế, đi văng...)
- trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upholster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "upholster":
upholster upholsterer upholstery - Những từ có chứa "upholster":
upholster upholsterer upholstery
Lượt xem: 212