--

upholstery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upholstery

Phát âm : / p'houlst ri/

+ danh từ

  • nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm
  • nệm ghế màn thm
  • đồ để nhồi nệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upholstery"
Lượt xem: 452