--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upper-class chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
makepeace
:
người hoà giải, người dàn xếp
+
solarization
:
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
+
vexer
:
người làm bực mình, người làm phật lòng
+
clustered poppy mallow
:
cây thường xanh, có lông tơ, lá hình tam giác, hoa màu hồng tía, nở thành cụm.
+
acknowledgment
:
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhậnan acknowledgment of one's fault sự nhận lỗia written acknowledgment of debt giấy nhận có vay nợ