uppermost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uppermost
Phát âm : /' p moust/
+ tính từ+ Cách viết khác : (upmost)
- cao nhất, trên hết
- the uppermost floor
tầng cao nhất
- the uppermost floor
- quan trọng hn hết, ở hàng đầu
- to be uppermost
chiếm ưu thế, được phần hn
- to be uppermost
+ phó từ
- ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu
Từ liên quan
Lượt xem: 423