--

dejection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejection

Phát âm : /di'dʤekʃn/

+ danh từ

  • sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
  • (y học) sự đi ỉa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejection"
Lượt xem: 484