dejection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejection
Phát âm : /di'dʤekʃn/
+ danh từ
- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
- (y học) sự đi ỉa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fecal matter faecal matter feces faeces BM stool ordure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dejection":
decoction dedication deduction dejection detection diction digestion dissection
Lượt xem: 469