uppish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uppish
Phát âm : /' pi / Cách viết khác : (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /
+ tính từ
- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bigheaded persnickety snooty snot-nosed snotty stuck-up too big for one's breeches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uppish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uppish":
upas uppish - Những từ có chứa "uppish":
uppish uppishness
Lượt xem: 366