--

snooty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snooty

Phát âm : /'snu:ti/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
  • trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snooty"
Lượt xem: 474