--

upsurge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upsurge

Phát âm : /' ps :d /

+ danh từ

  • đợt bột phát, cn
    • an upsurge of anger
      cn thịnh nộ
Từ liên quan
Lượt xem: 483