--

spate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spate

Phát âm : /speit/

+ danh từ

  • nước lên; mùa nước
    • river is in spate
      sông đang mùa nước
  • mưa lũ
  • khối lượng lớn, nhiều
    • to have a spate of work
      công việc ngập đến tận mắt
    • to utter a spate of words
      nói một tràng dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spate"
Lượt xem: 577