usance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usance
Phát âm : /'ju:z ns/
+ danh từ
- (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
custom usage consumption economic consumption use use of goods and services
Lượt xem: 518