unusual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unusual
Phát âm : / n'ju: u l/
+ tính từ
- không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
- tuyệt vời
- (ngôn ngữ học) ít dùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unusual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unusual":
unequal ungual unisexual unmusical unscale unseal unsexual unusual - Những từ có chứa "unusual":
cruel and unusual punishment unusual unusualness - Những từ có chứa "unusual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gắng gượng lạ mới lạ phi phàm siêu quần kỳ ngộ lạ thường đặc biệt quái gở đặc sắc more...
Lượt xem: 757