vacant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacant
Phát âm : /'veikənt/
+ tính từ
- trống, rỗng
- a vacant space
khoảng trống
- a vacant space
- bỏ không, trống
- a vacant room
căn phòng bỏ không
- a vacant seat
ghế trống
- a vacant room
- khuyết, thiếu
- to apply for a vacant post
xin vào làm ở chỗ khuyết
- to apply for a vacant post
- rảnh rỗi (thì giờ)
- vacant hours
những giờ rảnh rỗi
- vacant hours
- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
- the vacant mind
đầu óc trống rỗng
- a vacant stare
cái nhìn lỡ đãng
- the vacant mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacant"
Lượt xem: 717