--

vacant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacant

Phát âm : /'veikənt/

+ tính từ

  • trống, rỗng
    • a vacant space
      khoảng trống
  • bỏ không, trống
    • a vacant room
      căn phòng bỏ không
    • a vacant seat
      ghế trống
  • khuyết, thiếu
    • to apply for a vacant post
      xin vào làm ở chỗ khuyết
  • rảnh rỗi (thì giờ)
    • vacant hours
      những giờ rảnh rỗi
  • trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
    • the vacant mind
      đầu óc trống rỗng
    • a vacant stare
      cái nhìn lỡ đãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacant"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vacant"
    vacant vesicant
  • Những từ có chứa "vacant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuyết trống
Lượt xem: 637