vacillating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacillating
Phát âm : /'væsileitiɳ/
+ tính từ
- lắc lư; chập chờn
- vacillating light
ngọn đèn chập chờn
- vacillating light
- do dự, dao động
Từ liên quan
Lượt xem: 516