--

vacillating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacillating

Phát âm : /'væsileitiɳ/

+ tính từ

  • lắc lư; chập chờn
    • vacillating light
      ngọn đèn chập chờn
  • do dự, dao động
Từ liên quan
Lượt xem: 465