wavering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wavering
Phát âm : /'weivəriɳ/
+ tính từ
- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
- (quân sự) nao núng, núng thế
- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vacillant vacillating fluctuation hesitation vacillation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wavering"
Lượt xem: 463