vacuum brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum brake
Phát âm : /'vækjuəm'bɔtl/
+ danh từ
- (kỹ thuật) phanh hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum brake"
- Những từ có chứa "vacuum brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây chân không hãm thắng sặt hút bụi phích bơm
Lượt xem: 817