--

vacuum desiccator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum desiccator

Phát âm : /'vækjuəm'desikeitə/

+ danh từ

  • (như) vacuum_drier
  • bình khô chân không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum desiccator"
Lượt xem: 870