vacuum-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum-gauge
Phát âm : /'vækjuəm'geidʤ/
+ danh từ
- (vật lý) cái đo chân không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum-gauge"
- Những từ có chứa "vacuum-gauge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân không khoảng cách hút bụi phích bơm
Lượt xem: 482