vagary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagary
Phát âm : /'veigəri/
+ danh từ
- tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
- the vagaries of fashion
những sự thay đổi bất thường của thời trang
- the vagaries of the mind
những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường
- the vagaries of fashion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagary"
Lượt xem: 637