vigor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigor
Phát âm : /'vigə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energy muscularity vigour vim dynamism heartiness zip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vigor":
vagary vexer vicar vigor vigour visor vizier vizir vizor - Những từ có chứa "vigor":
invigorant invigorate invigorated invigorating invigoration invigorative invigorator vigor vigoroso vigorous more...
Lượt xem: 737