--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vagueness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vagueness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagueness
Phát âm : /'veignis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
vẻ lơ đãng
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
vagueness
:
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
+
thánh
:
saint swell
+
calumny
:
lời vu khống
+
lạc long quân
:
Lạc Long Quân - son of Kinh Dương Vương and Long Nữ (Long Vương's daughter) - had an unusual strength. His father entrusted him with governing the Lĩnh Nam region, suppressing the demons and teaching the people to grow water-rice, to cook rice and to cut wood for building houses. Lạc Long Quân married Âu Cơ - Đế Lai's daughter - who would give birth to a 100-egg bag hatching into 100 sons. 50 out of them followed their father to go down in sea, and the remainder followed their mother to go up in the mountains and became the ancestors of the Việt people. The eldest son was nobody other than King Hùng. So, the Việt people always consider themselves as " Dragon's children, Fairy's grandchildren". Geographically, this legend reflected the process of exploiting mountains and Northern Delta by the Việt people