calumny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumny
Phát âm : /'kæləmni/
+ danh từ
- lời vu khống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aspersion slander defamation denigration calumniation obloquy traducement hatchet job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumny"
Lượt xem: 554