valuable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valuable
Phát âm : /'væljuəbl/
+ tính từ
- có giá trị lớn, quý giá
- valuable assistance
sự giúp đỡ quý giá
- valuable assistance
- có thể đánh giá được, có thể định giá được
- a service not valuable in money
một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được
- a service not valuable in money
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) đồ quý giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valuable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valuable":
valuable valvule violable voluble - Những từ có chứa "valuable":
invaluable invaluableness most-valuable valuable - Những từ có chứa "valuable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo bối báu gia bảo quí vật phát kiến cho quí chân thật sầu riêng ca trù more...
Lượt xem: 451