--

voluble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voluble

Phát âm : /'vɔljubl/

+ tính từ

  • liến thoắng, lém; lưu loát
    • a voluble speech
      một bài diễn văn lưu loát
  • (thực vật học) quấn (cây leo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voluble"
Lượt xem: 277