--

valve set

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valve set

Phát âm : /'vælv'set/

+ danh từ

  • (rađiô) máy thu (đèn) điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valve set"
  • Những từ có chứa "valve set" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Lượt xem: 217