--

valve-cap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valve-cap

Phát âm : /'vælvkæp/

+ danh từ

  • mũ van (săm xe)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valve-cap"
  • Những từ có chứa "valve-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Lượt xem: 229