--

vantage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vantage

Phát âm : /'vɑ:ntidʤ/

+ danh từ

  • sự thuận lợi, sự hơn thế
    • place (point) of vantage
      vị trí thuận lợi
    • to have someone at vantage
      chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • (thể dục,thể thao) phần thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vantage"
Lượt xem: 657