varacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: varacious
Phát âm : /ve'reiʃəs/
+ tính từ
- chân thực
- a varacious historian
một nhà viết sử chân thực
- a varacious historian
- đúng sự thực
- a varacious report
một báo cáo đúng sự thực
- a varacious report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "varacious"
Lượt xem: 334