variegated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variegated
Phát âm : /'veərigeitid/
+ tính từ
- có đốm màu khác nhau, lẫn màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
varicolored varicoloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variegated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "variegated":
variegate variegated
Lượt xem: 607