--

variegated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variegated

Phát âm : /'veərigeitid/

+ tính từ

  • có đốm màu khác nhau, lẫn màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variegated"
Lượt xem: 561