--

variegate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variegate

Phát âm : /'veərigeit/

+ ngoại động từ

  • điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variegate"
Lượt xem: 357