variegate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variegate
Phát âm : /'veərigeit/
+ ngoại động từ
- điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variegate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "variegate":
variegate variegated - Những từ có chứa "variegate":
variegate variegated
Lượt xem: 347