--

vassalage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vassalage

Phát âm : /'væsəlidʤ/

+ danh từ

  • thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
  • các chư hầu
  • sự lệ thuộc
Từ liên quan
Lượt xem: 344