prophet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prophet
Phát âm : /prophet/
+ danh từ
- nhà tiên tri; người đoán trước
- người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
- (tôn giáo) giáo đồ
- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prophesier oracle seer vaticinator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prophet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prophet":
parapet privet profit prophet - Những từ có chứa "prophet":
prophet prophetess prophetic prophetical unprophetic unprophetical
Lượt xem: 767