vaulting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaulting
Phát âm : /'vɔ:ltiɳ/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overreaching curvet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vaulting"
- Những từ có chứa "vaulting":
fan vaulting pole-vaulting vaulting vaulting-horse vaulting-pole
Lượt xem: 368