--

vegetable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetable

Phát âm : /'vedʤitəbl/

+ tính từ

  • (thực vật học) (thuộc) thực vật
    • vegetable kingdom
      giới thực vật
    • vegetable physiology
      sinh lý thực vật
  • (thuộc) rau
    • vegetable soup
      xúp rau

+ danh từ

  • rau
    • green vegetable
      rau xanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetable"
Lượt xem: 443