vegetable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetable
Phát âm : /'vedʤitəbl/
+ tính từ
- (thực vật học) (thuộc) thực vật
- vegetable kingdom
giới thực vật
- vegetable physiology
sinh lý thực vật
- vegetable kingdom
- (thuộc) rau
- vegetable soup
xúp rau
- vegetable soup
+ danh từ
- rau
- green vegetable
rau xanh
- green vegetable
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetable"
Lượt xem: 434