--

vegetal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetal

Phát âm : /'vedʤitl/

+ tính từ

  • (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ
    • vegetal oil
      dầu thực vật
  • (sinh vật học) sinh dưỡng
    • the vegetal functions
      các chức năng sinh dưỡng

+ danh từ

  • thực vật, cây cỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vegetal"
    vegetal vestal
Lượt xem: 277