vegetarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetarian
Phát âm : /,vedʤi'teəriən/
+ danh từ
- người ăn chay
+ tính từ
- ăn chay; chay
- vegetarian food
thức ăn chay
- vegetarian diet
chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay
- vegetarian priciples
thuyết ăn chay
- vegetarian food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetarian"
- Những từ có chứa "vegetarian":
vegetarian vegetarianism - Những từ có chứa "vegetarian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chay ăn chay
Lượt xem: 424