chay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chay+ adj
- Vegetarian
- ăn chay ngày rằm
to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
- nhà chùa ăn cơm chay
bonzes are on a vegetarian diet
- ăn chay ngày rằm
- Plain (without salt or meat)
- bánh chưng chay
a plain sticky rice cake
- bánh chưng chay
- dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
- thửa ruộng cấy chay
a field grown with rice without manure
- thửa ruộng cấy chay
+ noun
- Service (for the peace of some dead person's soul)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chay":
cay cày cáy cạy cây cầy cấy cậy cha chà more... - Những từ có chứa "chay":
ăn chay bánh chay chay chay tịnh ruột chay tẩy chay - Những từ có chứa "chay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vegetarian lenten lent vegetarianism fast boycott ember days jejunectomy jejunum ember day more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra