--

vehicle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vehicle

Phát âm : /'vi:ikl/

+ danh từ

  • xe, xe cộ
    • to travel by a vehicle
      đi du lịch bằng xe
  • (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
    • to use the press as a vehicle for one's political opinions
      dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
  • (dược học) tá dược lỏng

+ ngoại động từ

  • chuyển chở bằng xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vehicle"
Lượt xem: 408