--

vesicle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesicle

Phát âm : /'vesikl/

+ danh từ

  • (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
  • (y học) mụn nước
  • (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesicle"
Lượt xem: 443