vesicle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesicle
Phát âm : /'vesikl/
+ danh từ
- (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi
- (y học) mụn nước
- (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesicle"
Lượt xem: 471