--

veiled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veiled

Phát âm : /veild/

+ tính từ

  • che mạng
  • bị che, bị phủ
  • úp mở; che đậy, che giấu
    • a veiled threat
      sự đeo doạ úp mở
    • veiled resentment
      mối bực bội che giấu
  • khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
    • veiled voice
      giọng khàn
    • veiled negative
      bản âm mờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veiled"
Lượt xem: 434