valid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valid
Phát âm : /'vælid/
+ tính từ
- vững chắc, có căn cứ
- a valid argument
một lý lẽ vững chắc
- a valid argument
- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
- valid contract
hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
- valid passport
hộ chiếu hợp lệ
- the ticket is no longer valid
vé không còn giá trị nữa
- valid contract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "valid":
valet valid validate validity valued vault vaulted veiled veld veldt more... - Những từ có chứa "valid":
invalid invalidate invalidated invalidating invalidation invalidhood invalidism invalidity valid validate more...
Lượt xem: 652