--

valid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valid

Phát âm : /'vælid/

+ tính từ

  • vững chắc, có căn cứ
    • a valid argument
      một lý lẽ vững chắc
  • (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
    • valid contract
      hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
    • valid passport
      hộ chiếu hợp lệ
    • the ticket is no longer valid
      vé không còn giá trị nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valid"
Lượt xem: 668