--

veiling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veiling

Phát âm : /'veiliɳ/

+ danh từ

  • sự che, sự phủ
  • mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)
  • sự che giấu
Từ liên quan
Lượt xem: 355