--

veined

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veined

Phát âm : /veind/

+ tính từ

  • (động vật học); (thực vật học) có gân
  • có vân
    • veined wood
      gỗ có vân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veined"
Lượt xem: 341