vend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vend
Phát âm : /vend/
+ ngoại động từ
- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
- to vend small wares
bán những hàng vặt
- to vend small wares
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
- to vend one's opinions
công bố ý kiến của mình
- to vend one's opinions
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vend":
vaunt veined vend vendee venomed vent - Những từ có chứa "vend":
cavendish demavend lavender lavender-pink lavender-tinged lavender-water news-vendor provender revendication unvendable more...
Lượt xem: 502