--

velvety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: velvety

Phát âm : /'velviti/

+ tính từ

  • mượt như nhung
  • (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
    • a velvety touch on the paino
      sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
    • velvety wine
      rượu vang dịu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "velvety"
Lượt xem: 408