velvet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: velvet
Phát âm : /'velvit/
+ danh từ
- nhung
- silk velvet
nhung tơ
- silk velvet
- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
- (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
- to be on velvet
- ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
+ tính từ
- bằng nhung
- velvet glove
găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
- an iron hand in a velvet glove
bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
- velvet glove
- như nhung, mượt như nhung
- velvet satin
xa tanh mượt như nhung
- velvet satin
- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
- with velvet tread
bước đi nhẹ nhàng
- velvet paw
chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
- with velvet tread
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
velvety velvet-textured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "velvet"
Lượt xem: 595