--

velvet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: velvet

Phát âm : /'velvit/

+ danh từ

  • nhung
    • silk velvet
      nhung tơ
  • lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
  • (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
  • to be on velvet
    • ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng

+ tính từ

  • bằng nhung
    • velvet glove
      găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
    • an iron hand in a velvet glove
      bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
  • như nhung, mượt như nhung
    • velvet satin
      xa tanh mượt như nhung
  • (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
    • with velvet tread
      bước đi nhẹ nhàng
    • velvet paw
      chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "velvet"
Lượt xem: 557