--

venerable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venerable

Phát âm : /'venərəbl/

+ tính từ

  • đáng tôn kính
    • a venerable scholar
      một nhà học giả đáng tôn kính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venerable"
Lượt xem: 686